Có 2 kết quả:

减轻 jiǎn qīng ㄐㄧㄢˇ ㄑㄧㄥ減輕 jiǎn qīng ㄐㄧㄢˇ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lighten
(2) to ease
(3) to alleviate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lighten
(2) to ease
(3) to alleviate

Bình luận 0